frequent flyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frequent flyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequent flyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequent flyer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frequent flyer
* kinh tế
khách bay thường xuyên
Từ liên quan
- frequent
- frequenter
- frequently
- frequentable
- frequentness
- frequentation
- frequentative
- frequent flood
- frequent flyer
- frequent stay program
- frequent user program
- frequently asked questions
- frequently asked question (faq)
- frequently called phone numbers
- frequently asked questions (faq)
- frequently answered questions list (faql)