frequent flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequent flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequent flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequent flood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequent flood

    * kỹ thuật

    môi trường:

    lũ hàng năm

    lũ thường gặp