frequent flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frequent flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequent flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequent flood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frequent flood
* kỹ thuật
môi trường:
lũ hàng năm
lũ thường gặp
Từ liên quan
- frequent
- frequenter
- frequently
- frequentable
- frequentness
- frequentation
- frequentative
- frequent flood
- frequent flyer
- frequent stay program
- frequent user program
- frequently asked questions
- frequently asked question (faq)
- frequently called phone numbers
- frequently asked questions (faq)
- frequently answered questions list (faql)