frequentable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frequentable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequentable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequentable.
Từ điển Anh Việt
frequentable
* tính từ
có thể lui tới luôn