frequentative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frequentative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequentative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequentative.
Từ điển Anh Việt
frequentative
/fri'kwentətiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frequentative
a verb form that serves to express frequent repetition of an action