frequenter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequenter.

Từ điển Anh Việt

  • frequenter

    /fri'kwentə/

    * danh từ

    người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frequenter

    Similar:

    patron: a regular customer

    frequent: coming at short intervals or habitually

    a frequent guest

    frequent complaints

    Antonyms: infrequent

    frequent: frequently encountered;

    a frequent (or common) error is using the transitive verb `lay' for the intransitive `lie'