infrequent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infrequent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infrequent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infrequent.
Từ điển Anh Việt
infrequent
/in'fri:kwənt/
* tính từ
ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infrequent
not frequent; not occurring regularly or at short intervals
infrequent outbursts of temper
Antonyms: frequent