fraction moisture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraction moisture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraction moisture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraction moisture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fraction moisture
* kỹ thuật
xây dựng:
độ ẩm riêng phần
độ ẩm từng phần
Từ liên quan
- fraction
- fractional
- fractionary
- fractionate
- fractionise
- fractionize
- fraction bar
- fractionator
- fractional t1
- fractionating
- fractionation
- fractional lot
- fraction binary
- fractional note
- fractional part
- fractionable l/c
- fractional coins
- fractional digit
- fractional money
- fractional order
- fractional pitch
- fractional scale
- fractional share
- fractional space
- fractional stock
- fraction fountain
- fraction moisture
- fractional column
- fractional liming
- fractional module
- fractional profit
- fractional thread
- fractionated sand
- fraction defective
- fractional banking
- fractional mashing
- fractional process
- fractionating tray
- fractional currency
- fractional exponent
- fractional integral
- fractionating tower
- fraction able credit
- fractional dimension
- fractionating column
- fractionation column
- fraction distillation
- fractionable currency
- fractional arithmetic
- fractional defecation