fractionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractionary.

Từ điển Anh Việt

  • fractionary

    /'frækʃənəri/

    * tính từ

    (thuộc) phân số

    gồm những phần nh

  • fractionary

    phân số; bộ phận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractionary

    * kỹ thuật

    bộ phận

    phân số