fractionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractionate.

Từ điển Anh Việt

  • fractionate

    /'frækʃəneit/

    * ngoại động từ

    (hoá học) cắt phân đoạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractionate

    * kinh tế

    chưng cất

    tách

    * kỹ thuật

    cất phân đoạn

    phân đoạn

    xây dựng:

    phân cỡ (hạt)

    tách từng phần

    hóa học & vật liệu:

    tách chiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fractionate

    separate into constituents or fractions containing concentrated constituents

    obtain by a fractional process