fraction defective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraction defective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraction defective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraction defective.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fraction defective
* kỹ thuật
phần sai hỏng
phần sai sót
toán & tin:
tỉ số phế phẩm
tỷ số phế phẩm
Từ liên quan
- fraction
- fractional
- fractionary
- fractionate
- fractionise
- fractionize
- fraction bar
- fractionator
- fractional t1
- fractionating
- fractionation
- fractional lot
- fraction binary
- fractional note
- fractional part
- fractionable l/c
- fractional coins
- fractional digit
- fractional money
- fractional order
- fractional pitch
- fractional scale
- fractional share
- fractional space
- fractional stock
- fraction fountain
- fraction moisture
- fractional column
- fractional liming
- fractional module
- fractional profit
- fractional thread
- fractionated sand
- fraction defective
- fractional banking
- fractional mashing
- fractional process
- fractionating tray
- fractional currency
- fractional exponent
- fractional integral
- fractionating tower
- fraction able credit
- fractional dimension
- fractionating column
- fractionation column
- fraction distillation
- fractionable currency
- fractional arithmetic
- fractional defecation