formula calculation language (focal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formula calculation language (focal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formula calculation language (focal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formula calculation language (focal).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formula calculation language (focal)
* kỹ thuật
xây dựng:
công thức tính toán ngôn ngữ
Từ liên quan
- formula
- formulae
- formula 1
- formulaic
- formulary
- formulate
- formulated
- formula bar
- formularise
- formularize
- formulation
- formula flow
- formula menu
- formula palette
- formularization
- formula investing
- formulated medium
- formula translation
- formula manipulation
- formulary translator
- formula of computation
- formulation (of equation)
- formula translator (fortran)
- formula of intergration by parts
- formula calculation language (focal)
- formula manipulation language (fomal)
- formula manipulation compiler (formac)