formulary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formulary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formulary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formulary.

Từ điển Anh Việt

  • formulary

    /'fɔ:mjuləri/

    * danh từ

    tập công thức

    công thức

    (dược học) công thức pha chế

    * tính từ

    (thuộc) công thức

    có tính chất công thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formulary

    * kỹ thuật

    lập công thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formulary

    (pharmacology) a book containing a compilation of pharmaceutical products with their formulas and methods of preparation

    postexposure prophylaxis is an integral part of the pharmacopeia in preventing severe disease after acute infections

    Synonyms: pharmacopeia

    of or relating to or of the nature of a formula