pharmacopeia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmacopeia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmacopeia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmacopeia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pharmacopeia

    Similar:

    formulary: (pharmacology) a book containing a compilation of pharmaceutical products with their formulas and methods of preparation

    postexposure prophylaxis is an integral part of the pharmacopeia in preventing severe disease after acute infections

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).