formula 1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formula 1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formula 1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formula 1.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formula 1
* kỹ thuật
ô tô:
đua xe thể thức một
Từ liên quan
- formula
- formulae
- formula 1
- formulaic
- formulary
- formulate
- formulated
- formula bar
- formularise
- formularize
- formulation
- formula flow
- formula menu
- formula palette
- formularization
- formula investing
- formulated medium
- formula translation
- formula manipulation
- formulary translator
- formula of computation
- formulation (of equation)
- formula translator (fortran)
- formula of intergration by parts
- formula calculation language (focal)
- formula manipulation language (fomal)
- formula manipulation compiler (formac)