formulaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formulaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formulaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formulaic.

Từ điển Anh Việt

  • formulaic

    * tính từ

    có tính cách công thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formulaic

    characterized by or in accordance with some formula