foam rubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foam rubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foam rubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foam rubber.

Từ điển Anh Việt

  • foam rubber

    /foum'rʌbə/

    * danh từ

    cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foam rubber

    spongy rubber; made by introducing air bubbles before vulcanization and used for cushioning or upholstery