foamglass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foamglass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foamglass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foamglass.
Từ điển Anh Việt
foamglass
* danh từ
kính bọt
foamglass
* danh từ
kính bọt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.