foam extinguishing system (foam system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foam extinguishing system (foam system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foam extinguishing system (foam system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foam extinguishing system (foam system).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foam extinguishing system (foam system)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống dập cháy bằng bọt