foam control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foam control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foam control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foam control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foam control

    * kinh tế

    sự kiềm chế khả năng tạo bọt