foam inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foam inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foam inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foam inhibitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foam inhibitor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất kìm hãm tạo bọt

    chất ức chế bọt

    chất ức chế tạo bọt