foam compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foam compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foam compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foam compartment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foam compartment

    * kinh tế

    máy tập trung bọt

    thùng tập trung bọt