foam at the mouth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foam at the mouth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foam at the mouth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foam at the mouth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foam at the mouth
be in a state of uncontrolled anger
Synonyms: froth at the mouth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- foam
- foamy
- foamed
- foamer
- foaming
- foamless
- foam kill
- foam line
- foamglass
- foaminess
- foam glass
- foam layer
- foamflower
- foam beater
- foam carpet
- foam rubber
- foam backing
- foam breaker
- foam chamber
- foam control
- foam coolant
- foam breaking
- foam compound
- foam concrete
- foam dilution
- foam plastics
- foam destroyer
- foam formation
- foam generator
- foam inhibitor
- foam materials
- foam floatation
- foam mat drying
- foam compartment
- foam concentrate
- foam persistence
- foam (mat) drying
- foam at the mouth
- foam extinguisher
- foam fermentation
- foam polyurethane
- foam concrete mixer
- foam concrete panel
- foam mixing chamber
- foam fire extinguisher
- foam fire-extinguisher
- foam collecting chamber
- foam plastic vapour barrier
- foam packaging and cushioning
- foam extinguishing system (foam system)