foam fire-extinguisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foam fire-extinguisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foam fire-extinguisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foam fire-extinguisher.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foam fire-extinguisher
* kỹ thuật
xây dựng:
bình chữa cháy bằng bọt
bình chữa cháy dùng bọt
Từ liên quan
- foam
- foamy
- foamed
- foamer
- foaming
- foamless
- foam kill
- foam line
- foamglass
- foaminess
- foam glass
- foam layer
- foamflower
- foam beater
- foam carpet
- foam rubber
- foam backing
- foam breaker
- foam chamber
- foam control
- foam coolant
- foam breaking
- foam compound
- foam concrete
- foam dilution
- foam plastics
- foam destroyer
- foam formation
- foam generator
- foam inhibitor
- foam materials
- foam floatation
- foam mat drying
- foam compartment
- foam concentrate
- foam persistence
- foam (mat) drying
- foam at the mouth
- foam extinguisher
- foam fermentation
- foam polyurethane
- foam concrete mixer
- foam concrete panel
- foam mixing chamber
- foam fire extinguisher
- foam fire-extinguisher
- foam collecting chamber
- foam plastic vapour barrier
- foam packaging and cushioning
- foam extinguishing system (foam system)