flooded system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flooded system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flooded system

    * kỹ thuật

    hệ làm lạnh kiểu ngập

    điện:

    hệ thống ướt