flooded column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flooded column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flooded column

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cột bị ngập

    cột bị tràn