flooded jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flooded jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded jet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flooded jet

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vòi phun tràn ngập