flooded area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flooded area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flooded area
* kỹ thuật
đất ngập lục
khu vực ngập lục
vùng ngập lụt
cơ khí & công trình:
diện tích ngập
Từ liên quan
- flooded
- flooded gum
- flooded jet
- flooded area
- flooded dike
- flooded dyke
- flooded roof
- flooded coils
- flooded column
- flooded engine
- flooded nozzle
- flooded system
- flooded battery
- flooded condenser
- flooded condition
- flooded operation
- flooded air cooler
- flooded coil plant
- flooded evaporator
- flooded water cooler
- flooded refrigeration
- flooded ammonia system
- flooded cooling system
- flooded shell and tube cooler
- flooded shell-and-tube cooler