flooded gum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flooded gum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded gum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded gum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flooded gum
any of several Australian gum trees growing on moist or alluvial soil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flooded
- flooded gum
- flooded jet
- flooded area
- flooded dike
- flooded dyke
- flooded roof
- flooded coils
- flooded column
- flooded engine
- flooded nozzle
- flooded system
- flooded battery
- flooded condenser
- flooded condition
- flooded operation
- flooded air cooler
- flooded coil plant
- flooded evaporator
- flooded water cooler
- flooded refrigeration
- flooded ammonia system
- flooded cooling system
- flooded shell and tube cooler
- flooded shell-and-tube cooler