flooded shell-and-tube cooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flooded shell-and-tube cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded shell-and-tube cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded shell-and-tube cooler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flooded shell-and-tube cooler
* kỹ thuật
điện lạnh:
bình làm lạnh ống chùm ngập
Từ liên quan
- flooded
- flooded gum
- flooded jet
- flooded area
- flooded dike
- flooded dyke
- flooded roof
- flooded coils
- flooded column
- flooded engine
- flooded nozzle
- flooded system
- flooded battery
- flooded condenser
- flooded condition
- flooded operation
- flooded air cooler
- flooded coil plant
- flooded evaporator
- flooded water cooler
- flooded refrigeration
- flooded ammonia system
- flooded cooling system
- flooded shell and tube cooler
- flooded shell-and-tube cooler