flooded battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flooded battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded battery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flooded battery

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dàn kiểu ngập