flooded operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flooded operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flooded operation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vận hành kiểu ngập