flooded coils nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flooded coils nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooded coils giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooded coils.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flooded coils

    * kinh tế

    bộ làm nguội chảy tràn

    bộ làm nguội chìm