fault trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fault trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fault trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fault trace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fault trace

    * kỹ thuật

    đường đứt gãy

    toán & tin:

    dò theo lỗi

    sự theo dõi sai hỏng

    theo dấu lỗi

    vết sai hỏng

    điện tử & viễn thông:

    vết lỗi