faulty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faulty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faulty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faulty.
Từ điển Anh Việt
faulty
/'fɔ:lti/
* tính từ
có thiếu sót, mắc khuyết điểm
mắc lỗi
không tốt, không chính xác
(điện học) bị rò (mạch)
faulty
sai; không rõ chất lượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faulty
* kỹ thuật
bị hư hỏng
bị tai nạn
có khuyết tật
không hoạt động
lỗi
sai
sai hỏng
sai sót
sự cố
dệt may:
không tốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- faulty
- faulty call
- faulty line
- faulty goods
- faulty phase
- faulty fusion
- faulty sector
- faulty channel
- faulty molding
- faulty packing
- faulty concrete
- faulty material
- faulty condition
- faulty operation
- faulty connection
- faulty insulation
- faulty measurement
- faulty workmanship
- faulty balance sheet
- faulty sheet ejection
- faulty work, removal of