faulty concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faulty concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faulty concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faulty concrete.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faulty concrete
* kỹ thuật
xây dựng:
bê tông kém chất lượng
Từ liên quan
- faulty
- faulty call
- faulty line
- faulty goods
- faulty phase
- faulty fusion
- faulty sector
- faulty channel
- faulty molding
- faulty packing
- faulty concrete
- faulty material
- faulty condition
- faulty operation
- faulty connection
- faulty insulation
- faulty measurement
- faulty workmanship
- faulty balance sheet
- faulty sheet ejection
- faulty work, removal of