faulty phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faulty phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faulty phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faulty phase.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faulty phase
* kỹ thuật
điện:
pha bị sự cố
Từ liên quan
- faulty
- faulty call
- faulty line
- faulty goods
- faulty phase
- faulty fusion
- faulty sector
- faulty channel
- faulty molding
- faulty packing
- faulty concrete
- faulty material
- faulty condition
- faulty operation
- faulty connection
- faulty insulation
- faulty measurement
- faulty workmanship
- faulty balance sheet
- faulty sheet ejection
- faulty work, removal of