faulted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faulted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faulted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faulted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faulted

    * kỹ thuật

    bị hư hỏng

    bị phá hủy

    bị tai nạn

    hóa học & vật liệu:

    bị biến vị

    bị đứt gãy

    xây dựng:

    bị cắt đứt