faultfinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faultfinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faultfinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faultfinder.

Từ điển Anh Việt

  • faultfinder

    /'fɔ:lt,faində/

    * danh từ

    người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faultfinder

    * kỹ thuật

    máy dò lỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faultfinder

    Similar:

    cynic: someone who is critical of the motives of others