fault system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fault system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fault system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fault system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fault system
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hệ đứt gãy
Từ liên quan
- fault
- faulty
- faulted
- faultage
- faultily
- faulting
- fault dip
- fault pit
- faultless
- fault coal
- fault drag
- fault line
- fault rate
- fault rock
- fault time
- fault trap
- fault vein
- fault wall
- fault zone
- faultiness
- fault angle
- fault basin
- fault bench
- fault block
- fault cliff
- fault coast
- fault heave
- fault ledge
- fault plane
- fault ridge
- fault scarp
- fault space
- fault trace
- faultfinder
- faultlessly
- faulty call
- faulty line
- fault branch
- fault bunder
- fault bundle
- fault domain
- fault eraser
- fault finder
- fault memory
- fault polish
- fault sector
- fault spring
- fault strike
- fault system
- fault valley