fault system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fault system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fault system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fault system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fault system

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ đứt gãy