extrinsic value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrinsic value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrinsic value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrinsic value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrinsic value
* kinh tế
giá chợ (không phải thực giá)
gíá trị ngoại lai
giá trị ngoại tại (không phải giá trị cố hữu)
Từ liên quan
- extrinsic
- extrinsical
- extrinsic aid
- extrinsically
- extrinsic fraud
- extrinsic value
- extrinsic asthma
- extrinsic muscle
- extrinsic reward
- extrinsic absorption
- extrinsic acceptance
- extrinsic conduction
- extrinsic properties
- extrinsic photoeffect
- extrinsic conductivity
- extrinsic junction loss
- extrinsic semiconductor
- extrinsic photoconductive
- extrinsic photoconductivity