extrinsic photoconductive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extrinsic photoconductive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrinsic photoconductive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrinsic photoconductive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extrinsic photoconductive

    * kỹ thuật

    hiệu ứng quang điện ngoài

    điện lạnh:

    hiệu ứng quang dẫn ngoài