extrinsic semiconductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrinsic semiconductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrinsic semiconductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrinsic semiconductor.
Từ điển Anh Việt
extrinsic semiconductor
(Tech) chất bán dẫn ngoại lai, chất bán dẫn tạp,
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrinsic semiconductor
* kỹ thuật
toán & tin:
chất bán dẫn không thuần
chất bán dẫn tạp
Từ liên quan
- extrinsic
- extrinsical
- extrinsic aid
- extrinsically
- extrinsic fraud
- extrinsic value
- extrinsic asthma
- extrinsic muscle
- extrinsic reward
- extrinsic absorption
- extrinsic acceptance
- extrinsic conduction
- extrinsic properties
- extrinsic photoeffect
- extrinsic conductivity
- extrinsic junction loss
- extrinsic semiconductor
- extrinsic photoconductive
- extrinsic photoconductivity