extrinsic properties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrinsic properties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrinsic properties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrinsic properties.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrinsic properties
* kỹ thuật
toán & tin:
tính chất không thuần
tính chất ngoại lai
Từ liên quan
- extrinsic
- extrinsical
- extrinsic aid
- extrinsically
- extrinsic fraud
- extrinsic value
- extrinsic asthma
- extrinsic muscle
- extrinsic reward
- extrinsic absorption
- extrinsic acceptance
- extrinsic conduction
- extrinsic properties
- extrinsic photoeffect
- extrinsic conductivity
- extrinsic junction loss
- extrinsic semiconductor
- extrinsic photoconductive
- extrinsic photoconductivity