extrinsic asthma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrinsic asthma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrinsic asthma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrinsic asthma.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrinsic asthma
* kỹ thuật
y học:
hen ngoại lai
Từ liên quan
- extrinsic
- extrinsical
- extrinsic aid
- extrinsically
- extrinsic fraud
- extrinsic value
- extrinsic asthma
- extrinsic muscle
- extrinsic reward
- extrinsic absorption
- extrinsic acceptance
- extrinsic conduction
- extrinsic properties
- extrinsic photoeffect
- extrinsic conductivity
- extrinsic junction loss
- extrinsic semiconductor
- extrinsic photoconductive
- extrinsic photoconductivity