extrinsic muscle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrinsic muscle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrinsic muscle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrinsic muscle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrinsic muscle
* kỹ thuật
y học:
cơ ngoại lai một cơ
Từ liên quan
- extrinsic
- extrinsical
- extrinsic aid
- extrinsically
- extrinsic fraud
- extrinsic value
- extrinsic asthma
- extrinsic muscle
- extrinsic reward
- extrinsic absorption
- extrinsic acceptance
- extrinsic conduction
- extrinsic properties
- extrinsic photoeffect
- extrinsic conductivity
- extrinsic junction loss
- extrinsic semiconductor
- extrinsic photoconductive
- extrinsic photoconductivity