extrinsic reward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrinsic reward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrinsic reward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrinsic reward.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrinsic reward
* kinh tế
thù lao trả thêm
Từ liên quan
- extrinsic
- extrinsical
- extrinsic aid
- extrinsically
- extrinsic fraud
- extrinsic value
- extrinsic asthma
- extrinsic muscle
- extrinsic reward
- extrinsic absorption
- extrinsic acceptance
- extrinsic conduction
- extrinsic properties
- extrinsic photoeffect
- extrinsic conductivity
- extrinsic junction loss
- extrinsic semiconductor
- extrinsic photoconductive
- extrinsic photoconductivity