extrinsical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrinsical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrinsical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrinsical.
Từ điển Anh Việt
extrinsical
/eks'trinsik/ (extrinsical) /eks'trinsikəl/
* tính từ
nằm ở ngoài, ngoài
tác động từ ngoài vào, ngoại lai
không (phải) bản chất, không cố hữu