explicit partitioned state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explicit partitioned state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explicit partitioned state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explicit partitioned state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explicit partitioned state

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạng thái phân chia rõ ràng