explicit congestion notification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explicit congestion notification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explicit congestion notification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explicit congestion notification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explicit congestion notification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng