explicit conversion operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explicit conversion operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explicit conversion operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explicit conversion operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explicit conversion operator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    toán tử chuyển đổi rõ ràng

    toán tử chuyển đổi tường minh